Đại học Korea Hàn Quốc (고려대학교) - Top SKY - Mới nhất 2023
tháng 9 19, 2023Đại học Korea Hàn Quốc (고려대학교) được thành lập vào năm 1905 và đã vượt qua thử thách thời gian để trở thành một trong những ngôi trường đại học lâu đời, lớn nhất và được xếp hạng hàng đầu tại Hàn Quốc. Uy tín của Đại học Korea – Hàn Quốc trong việc cung cấp chất lượng giảng dạy và nghiên cứu xuất sắc đã được thể hiện qua đội ngũ giảng viên xuất sắc, sinh viên đầy tham vọng và các chương trình nghiên cứu đa dạng, được công nhận trên toàn cầu.
{tocify} $title = {Mục lục bài viết}
I. ĐẠI HỌC KOREA HÀN QUỐC (고려대학교)
- Tên tiếng Hàn: 고려대학교
- Tên tiếng Anh: Korea University
- Đối tác tuyển sinh tại Việt Nam: Sejong Education
- Năm thành lập: 1905
- Loại hình: Tư thục
- Biệt danh: Những con hổ Anam
- Linh vật: Con hổ
- Số lượng sinh viên: Trên 30,000 sinh viên
- Học phí học tiếng Hàn: 7,000,000 KRW/năm
- Chi phí ký túc xá: 1,200,000 KRW/kỳ
- Địa chỉ: 145 Anam Ro, Seongbuk-Gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website trường: https://korea.ac.kr
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA
Tổng quan về trường Đại học Korea
Đại học Korea (KU) đã có hơn một thế kỷ lịch sử từ năm 1905 và được công nhận là một trong những trường đại học lâu đời, lớn nh t và xuất sắc nhất tại Hàn Quốc. Được biết đến với sự xuất sắc trong giảng dạy và nghiên cứu, Đại học Korea đã đóng góp đáng kể cho xã hội Hàn Quốc. Với đội ngũ giảng viên hàng đầu, sinh viên xuất sắc và chương trình nghiên cứu được công nhận toàn cầu, Đại học Korea xây dựng danh tiếng học thuật không thể phủ nhận.
![]() |
Trường Đại học Korea Hàn Quốc (고려대학교) - Ảnh chụp năm 1965 |
Một số điểm nổi bật về trường
- Korea University Business School (KUBS) là trường kinh doanh duy nhất và đầu tiên tại Hàn Quốc đạt chứng nhận từ Hệ thống cải thiện chất lượng châu Âu (EQUIS) và Hiệp hội cho các trường kinh doanh nâng cao (AACSB).
- Đặc biệt, Đại học Korea không chỉ tự hào là một tổ chức tiến bộ và có tầm nhìn toàn cầu, mà còn đóng góp tích cực vào việc bảo tồn và phát triển văn hóa độc đáo của Hàn Quốc.
- Trường xếp thứ 1 ở Hàn Quốc và thứ 7 ở Châu Á theo bảng xếp hạng về các trường kinh doanh (UT Dallas).
- Đặc biệt, Đại học Korea có 87 khoa chính quy, vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh như Đại học Quốc gia Seoul và Đại học Yonsei.
Cựu học viên nổi bật
![]() |
Một số cựu sinh viên nổi bật của trường Đại học Korea Hàn Quốc |
- Lee Myungbak: Cựu Thị trưởng Seoul, cựu Tổng thống Hàn Quốc
- Oh Sehoon: Thị trưởng Seoul
- Choi Taewon: Chủ tịch Tập đoàn SK
- Kim Seungyoo: Chủ tịch Tập đoàn Tài chính Hana
- Lee Haksoo: Phó Chủ tịch Tập đoàn Samsung
- Chung Euisun: Chủ tịch Kia Motors
Điều kiện du học
Học sinh quốc tế có thể xem xét các điều kiện và yêu cầu tương ứng với hệ học tiếng Hàn, hệ Đại học và hệ sau Đại học.
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
---|---|---|---|
Cha mẹ không phải quốc tịch Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Đủ điều kiện tài chính để đi du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Có tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân | ✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA
Chương trình học – Học phí
Trường cung cấp nhiều khóa học tiếng Hàn với các cấp độ và điều kiện tương ứng với nhu cầu của học sinh quốc tế.
![]() |
Trường đại học Korea Hàn Quốc (고려대학교) |
Lớp học | Cấp độ | Điều kiện | Học phí |
---|---|---|---|
Khóa tiếng Hàn thông thường (10 tuần / 1 kỳ) | |||
Buổi sáng | Cấp 1 ~ 6 | Người Hàn ở nước ngoài / SV ngoại quốc có bằng THPT mong muốn học tiếng Hàn | Phí nhập học: 90,000 KRW Học phí: 1,750,000 KRW/1 kỳ |
Buổi chiều | Phí nhập học: 90,000 KRW Học phí: 1,750,000 KRW/1 kỳ | ||
Buổi chiều | Lớp nghiên cứu | Sinh viên KLC đã hoàn thành 6 cấp độ của khóa tiếng Hàn thông thường | Phí nhập học: 90,000 KRW Học phí: 1,400,000 KRW/1 kỳ |
Khóa tiếng Hàn học thuật (10 tuần / 1 kỳ) | |||
Buổi chiều | Cấp 1~5 | Người Hàn ở nước ngoài / SV ngoại quốc có bằng THPT mong muốn học tiếng Hàn muốn đăng ký vào trường hoặc cao học ở Hàn Quốc | Phí nhập học: 90,000 KRW Học phí: 1,750,000 KRW/1 kỳ |
Trường cung cấp các loại học bổng dựa trên thành tích học tập và thái độ học tập của sinh viên.
Loại học bổng | Điều kiện | Mức học bổng |
---|---|---|
Dành cho người học tiếng Hàn | Dựa vào thái độ học tập | 100% học phí |
Học bổng học tập (A – C) | Dựa vào thành tích học tập | 30 ~ 100% học phí |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA
Chuyên ngành – Học phí
![]() |
Mùa đông tuyết trắng tại đại học Korea |
Trường cung cấp một loạt các chuyên ngành đa dạng với các mức học phí tương ứng.
Trường | Ngành |
---|---|
Kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
Nghệ thuật khai phóng | Ngôn ngữ & văn học Hàn Ngôn ngữ & văn học Anh Ngôn ngữ & văn học Đức Ngôn ngữ & văn học Pháp Ngôn ngữ & văn học Trung Ngôn ngữ & văn học Nga Ngôn ngữ & văn học Nhật Ngôn ngữ & văn học Tây Ban Nha Triết học Lịch sử Hàn Quốc Lịch sử học Xã hội học Hán tự Ngôn ngữ học |
Khoa học đời sống & Công nghệ sinh học | Khoa học đời sống Công nghệ sinh học Công nghệ & Khoa học sinh học thực phẩm Khoa học môi trường & Kỹ thuật sinh thái Kinh tế tài nguyên & thực phẩm |
Khoa học chính trị & Kinh tế | Khoa học chính trị & Quan hệ quốc tế Kinh tế Thống kê Hành chính công |
Khoa học | Toán Lý Hóa Khoa học trái đất và môi trường |
Kỹ thuật | Kỹ thuật hóa học và sinh học Khoa học & Kỹ thuật vật liệu Kỹ thuật môi trường, kiến trúc, dân dụng Kiến trúc Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật điện Kỹ thuật quản lý công nghiệp Kỹ thuật điện Kỹ thuật năng lượng tích hợp |
Y | Y |
Sư phạm | Sư phạm Sư phạm Ngôn ngữ Hàn Sư phạm tiếng Anh Sư phạm Địa lý Sư phạm Lịch sử Sư phạm Kinh tế gia đình Sư phạm Toán Giáo dục thể chất |
Điều dưỡng | Điều dưỡng |
Khoa học thông tin | Kỹ thuật & Khoa học máy tính Khoa học dữ liệu |
Nghệ thuật & Thiết kế | Nghệ thuật & Thiết kế |
Quốc tế học | Quốc tế học Nghiên cứu Hàn Quốc toàn cầu |
Truyền thông | Truyền thông |
Khoa học sức khỏe | Kỹ thuật y sinh Khoa học y sinh & Hệ sinh thái Khoa học môi trường sức khỏe Chính sách & Quản lý y tế |
Nghiên cứu liên ngành | Nghiên cứu liên ngành |
Bảo mật thông minh | Bảo mật thông minh |
Tâm lý học | Tâm lý học |
![]() |
Lễ tốt nghiệp trường đại học Korea |
Trường cũng cung cấp các chuyên ngành được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh với các mức học phí tương ứng.
Chương trình | Chuyên ngành |
---|---|
KU DIS | Thương mại quốc tế |
Hợp tác và Phát triển Kinh tế quốc tế | |
Hòa bình và Bảo an quốc tế | |
Châu lục học/ Hàn Quốc học | |
Global Korean Studies (GKS) | Quan hệ quốc tế |
Kinh doanh quốc tế | |
Văn hóa, Xã hội và Nhân văn | |
Nghiên cứu Hàn Quốc toàn cầu |
Học bổng
Sinh viên quốc tế có cơ hội nhận các loại học bổng dựa trên thành tích học tập và các yếu tố khác.
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|
Sinh viên mới | Loại A | Đánh giá thông qua đơn ứng tuyển nhập học | 100% học phí (2 kỳ đầu) | Duy trì GPA cao hơn 3.5 (hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ) trong học kỳ đầu tiên |
Loại B | 50% học phí (2 kỳ đầu) | Duy trì GPA cao hơn 3.0 (hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ) trong học kỳ đầu tiên | ||
Sinh đang học tại trường | Loại A | Kết quả GPA xuất sắc | 100% học phí | Sinh viên có thành tích GPA xuất sắc ở kỳ trước |
Loại B | 65% học phí | |||
Thành tích học tập xuất sắc | 50% học phí | |||
Học bổng Challenge | Dựa theo kết quả cái thiện GPA | 30% học phí | Sinh viên có GPA cải thiện hơn so với kỳ học trước | |
Học bổng Bright Futures | Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn | 50% học phí | Duy trì GPA cao hơn 2.75 hoặc GPA cao hơn kỳ học trước |
![]() |
Sinh viên quốc tế tại đại học Korea Hàn Quốc |
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA
Chuyên ngành – Học phí
Trường cung cấp các chuyên ngành cao học với các mức học phí tương ứng.
Chuyên ngành | Học phí |
---|---|
Nghệ thuật tự do và khoa học xã hội | 4,886,000 |
Khoa học tự nhiên | 5,914,000 |
Kỹ thuật | 6,897,000 |
Khoa học sức khỏe | 6,406,000 |
Chuyên ngành – Học phí (hệ tiếng Anh)
Ngoài ra, trường cũng có các chuyên ngành cao học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh với các mức học phí tương ứng.
Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Học phí/ kỳ | |
---|---|---|---|---|
Kinh tế quốc tế | ✓ | ✓ | 6,454,000 KRW | |
Hợp tác và Phát triển Kinh tế quốc tế | ✓ | ✓ | ||
Hòa bình và Bảo an quốc tế | ✓ | |||
Châu lục học | Châu Âu học | ✓ | ||
Tây Á học | ✓ | |||
Hàn Quốc học | ✓ |
Học bổng
Sinh viên quốc tế tại các chương trình cao học cũng có cơ hội nhận các loại học bổng dựa trên thành tích học tập và yếu tố khác.
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
---|---|---|
Học bổng KU GSIS | Sinh viên quốc tế mới được nhận và GSIS. Học kỳ sau, sinh viên được Ủy ban Nghiên cứu quốc tế chọn theo yêu cầu nhất định. | Tùy theo quy định |
Học bổng Pony Chung – KU GSIS | Chỉ dành riêng cho sinh viên Việt Nam. Đăng ký trên 9 tín chỉ, GPA trên 4.0. | Học bổng toàn phần Hỗ trợ phí sinh hoạt: 900,000 KRW/ tháng |
Học bổng NIIED | Sinh viên quốc tế đạt kết quả học tập trong TOP 20%. | Miễn 100% học kỳ và hỗ trợ phí sinh hoạt |
Học bổng KOICA | Sinh viên nước ngoài được Chính phủ đề cử. | Học bổng toàn phần |
VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA
Trường cung cấp nhiều loại ký túc xá khác nhau để đáp ứng nhu cầu của sinh viên, từ phòng đơn đến phòng đa người, với các mức giá hợp lý.
KTX dành cho sinh viên hệ học tiếng Hàn:
![]() |
Ký túc xá sinh viên hệ học tiếng Hàn |
Phòng hai người tại tòa nhà KTX được trang bị đầy đủ các tiện nghi cần thiết, bao gồm bàn làm việc, tủ quần áo, giường và hệ thống điều hòa không khí.
Ngoài ra, tòa nhà KTX cũng cung cấp nhiều tiện ích khác như phòng giặt, khu vực đọc sách, cửa hàng tiện lợi và nhà ăn, để đáp ứng toàn bộ các nhu cầu sinh hoạt của sinh viên.
CJ I-House (KTX nữ)
![]() |
Ký túc xá nữ CJ I-House |
Lưu trú | Kỳ mùa xuân | Mùa hè A/Mùa đông A | Mùa hè B/ Mùa đông B | Kỳ mùa thu |
---|---|---|---|---|
Đơn | 2,000,000 KRW | 500,000 KRW | 1,000,000 KRW | 2,000,000 KRW |
Đôi | 1,580,000 KRW | 395,000 KRW | 790,000 KRW | 1,580,000 KRW |
Anam Global House
![]() |
Ký túc xá Anam Global House |
Phân loại | Kỳ mùa xuân | Mùa hè A/Mùa đông A | Mùa hè B/ Mùa đông B | Kỳ mùa thu |
---|---|---|---|---|
Đơn | 1,580,000 KRW | 395,000 KRW | 790,000 KRW | 1,580,000 KRW |
Ba | 940,000 KRW | 235,000 KRW | 470,000 KRW | 940,000 KRW |
Anam (KTX nam)
![]() |
Ký túc xá nam Anam |
Phân loại | Kỳ mùa xuân | Mùa hè A/Mùa đông A | Mùa hè B/ Mùa đông B | Kỳ mùa thu |
---|---|---|---|---|
Phòng ba người | 840,000 KRW | 210,000 KRW | 420,000 KRW | 840,000 KRW |
Trung tâm du học Hàn Quốc Sejong Edu, đối tác tuyển sinh của Đại học Korea tại Việt Nam, sẽ hỗ trợ bạn với mọi thông tin cần thiết về nhập học và chính sách ưu đãi. Hãy liên hệ để được tư vấn miễn phí và lựa chọn trường học phù hợp nhất cho bạn.
Liên hệ:
Hotline: 0909.488.801